Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 31-07-2021 - Cập nhật lúc 10:36 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 31-07-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 10:36 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 31-07-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,245 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,961.77 18,143 18,712
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,139 18,248 18,593
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,240 18,330 18,580
SeABank (SeABank) 18,103 18,253 18,773
Techcombank (Techcombank) 17,963.00 18,184 18,786
VPBank (VPBank) 18,014 18,183 18,643
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,054 18,236 18,848
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 18,146 18,292 18,653
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 18,245 18,382 18,456

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,430 27,880
GBP 30,905 32,219
JPY 157.48 166.68
HKD 3,155.93 3,290.09
AUD 16,094.51 16,778.70
CAD 17,978.73 18,743
RUB 0.00 286.06
Cập nhật lúc 10:36 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021